STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.25.23-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐEN | Xã Thanh Tân - MCB |
2 | H07.25.23-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Xã Thanh Tân - MCB |
3 | H07.25.23-250107-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐƯỜNG THỊ TRÚC BÌNH | Xã Thanh Tân - MCB |
4 | H07.25.23-250226-0005 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ TÚ | Xã Thanh Tân - MCB |
5 | H07.25.23-250319-0004 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TRÚC LINH | Xã Thanh Tân - MCB |
6 | H07.25.23-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN CHÂN THIỆN | Xã Thanh Tân - MCB |
7 | H07.25.23-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU PHƯỚC | Xã Thanh Tân - MCB |