STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.15.21.H07-241231-0005 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
2 | 000.15.21.H07-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
3 | H07.21.14-250107-0006 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HƯƠNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
4 | H07.21.14-250108-0005 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VŨ MINH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
5 | H07.21.14-250114-0002 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HỒNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
6 | H07.21.14-250120-0005 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ TRỌNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
7 | H07.21.14-250206-0007 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHÁNH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
8 | H07.21.14-250211-0004 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUANG BẢO GIANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
9 | H07.21.14-250211-0002 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRIỆU MẪN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
10 | H07.21.14-250211-0005 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH DUY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
11 | H07.21.14-250212-0004 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
12 | H07.21.14-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HOÀNG VIỆT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
13 | H07.21.14-250212-0006 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN MỘT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
14 | H07.21.14-250219-0007 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HÀ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
15 | H07.21.14-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THANH TÚ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
16 | H07.21.14-250221-0002 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
17 | H07.21.14-250225-0009 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRÍ SÁNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
18 | H07.21.14-250305-0002 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THẢO | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
19 | H07.21.14-250306-0003 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MĂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
20 | H07.21.14-250306-0002 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC QUỲNH NHƯ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
21 | H07.21.14-250306-0005 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU PHÚC | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
22 | H07.21.14-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC LINH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
23 | H07.21.14-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
24 | H07.21.14-250310-0002 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THANH PHƯƠNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
25 | H07.21.14-250310-0003 | 10/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HOÀI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
26 | H07.21.14-250314-0004 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHÚC HỘI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
27 | H07.21.14-250317-0003 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHAN ĐOAN TRANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
28 | H07.21.14-250320-0003 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI LUÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
29 | H07.21.14-250326-0001 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC THUYỀN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
30 | H07.21.14-250326-0003 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI MINH TẤN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
31 | H07.21.14-250327-0003 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ NGỌC TÀI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
32 | H07.21.14-250327-0001 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN THỊ CẨM GIANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
33 | H07.21.14-250402-0004 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
34 | H07.21.14-250403-0004 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
35 | H07.21.14-250410-0004 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THY NGÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
36 | H07.21.14-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ ĐÙM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
37 | H07.21.14-250410-0005 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN NHẬT TRƯỜNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
38 | H07.21.14-250410-0003 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN MY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |