STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.28-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 05/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TRẦN PHI SƠN | UBND Xã Lộc Thuận |
2 | H07.21.28-250106-0006 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH VÂN | UBND Xã Lộc Thuận |
3 | H07.21.28-250106-0005 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Xã Lộc Thuận |
4 | H07.21.28-250106-0007 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Xã Lộc Thuận |
5 | H07.21.28-250114-0003 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN TẤN | UBND Xã Lộc Thuận |
6 | H07.21.28-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ KIM LAN | UBND Xã Lộc Thuận |
7 | H07.21.28-250114-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 19/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐỰC | UBND Xã Lộc Thuận |
8 | H07.21.28-250203-0003 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN CƯỜNG | UBND Xã Lộc Thuận |
9 | H07.21.28-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LỮ TRUNG HẢI | UBND Xã Lộc Thuận |
10 | H07.21.28-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 08/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TRỌNG TRẮNG | UBND Xã Lộc Thuận |
11 | H07.21.28-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN TỰU | UBND Xã Lộc Thuận |
12 | H07.21.28-250219-0001 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
13 | H07.21.28-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HIẾU NGHĨA | UBND Xã Lộc Thuận |
14 | H07.21.28-250221-0003 | 21/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THẮM | UBND Xã Lộc Thuận |
15 | H07.21.28-250226-0002 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HOÀI PHONG | UBND Xã Lộc Thuận |
16 | H07.21.28-250227-0001 | 27/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÀO CẨM PHƯỢNG | UBND Xã Lộc Thuận |
17 | H07.21.28-250304-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | UBND Xã Lộc Thuận |
18 | H07.21.28-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHONG | UBND Xã Lộc Thuận |
19 | H07.21.28-250319-0001 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | UBND Xã Lộc Thuận |
20 | H07.21.28-250319-0004 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | UBND Xã Lộc Thuận |
21 | H07.21.28-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MINH THU | UBND Xã Lộc Thuận |
22 | H07.21.28-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NGỌC CHẤN | UBND Xã Lộc Thuận |
23 | H07.21.28-250325-0005 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN QUỐC DŨNG | UBND Xã Lộc Thuận |
24 | H07.21.28-250324-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ XUYẾN | UBND Xã Lộc Thuận |
25 | H07.21.28-250326-0002 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LOAN | UBND Xã Lộc Thuận |
26 | H07.21.28-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | UBND Xã Lộc Thuận |
27 | H07.21.28-250402-0002 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH NAM | UBND Xã Lộc Thuận |
28 | H07.21.28-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẠN | UBND Xã Lộc Thuận |
29 | H07.21.28-250403-0001 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | UBND Xã Lộc Thuận |
30 | H07.21.28-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN ẨN | UBND Xã Lộc Thuận |
31 | H07.21.28-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HIẾU | UBND Xã Lộc Thuận |
32 | H07.21.28-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | UBND Xã Lộc Thuận |
33 | H07.21.28-250410-0001 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẢN | UBND Xã Lộc Thuận |
34 | H07.21.28-250414-0003 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN HƯƠNG | UBND Xã Lộc Thuận |
35 | H07.21.28-250411-0001 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | UBND Xã Lộc Thuận |
36 | H07.21.28-250411-0002 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | UBND Xã Lộc Thuận |
37 | H07.21.28-250411-0003 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | UBND Xã Lộc Thuận |
38 | H07.21.28-250416-0002 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU THỊ CÚC | UBND Xã Lộc Thuận |