STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.31-250109-0001 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG HUỲNH HẢI DUY | UBND Xã Phú Thuận |
2 | H07.21.31-250115-0001 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NGUYỄN GIA BẢO | UBND Xã Phú Thuận |
3 | H07.21.31-250108-0002 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC DIỄM | UBND Xã Phú Thuận |
4 | H07.21.31-250116-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH DUY | UBND Xã Phú Thuận |
5 | H07.21.31-250115-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU NGHĨA | UBND Xã Phú Thuận |
6 | H07.21.31-250122-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH KIM HAI | UBND Xã Phú Thuận |
7 | H07.21.31-250124-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | UBND Xã Phú Thuận |
8 | H07.21.31-250228-0010 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG HẰNG | UBND Xã Phú Thuận |
9 | H07.21.31-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRÍ TÂM | UBND Xã Phú Thuận |
10 | H07.21.31-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯ THẾ LỘC | UBND Xã Phú Thuận |
11 | H07.21.31-250326-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | UBND Xã Phú Thuận |
12 | H07.21.31-250403-0001 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TIẾN PHÁT | UBND Xã Phú Thuận |
13 | H07.21.31-250408-0003 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ PHI NHUNG | UBND Xã Phú Thuận |
14 | H07.21.31-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG CHÂU | UBND Xã Phú Thuận |
15 | H07.21.31-250414-0002 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ DUY QUANG | UBND Xã Phú Thuận |
16 | H07.21.31-250415-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MỘNG TIÊN | UBND Xã Phú Thuận |
17 | H07.21.31-250421-0003 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Cao Trúc Phương | UBND Xã Phú Thuận |
18 | H07.21.31-250421-0001 | 23/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THANH THUẬN | UBND Xã Phú Thuận |
19 | H07.21.31-250423-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CÔNG LUẬN | UBND Xã Phú Thuận |