| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.21.21-250317-0004 | 17/03/2025 | 18/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả của SNV |
| 2 | H07.21.21-250121-0001 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG TUYỀN | UBND Xã Tam Hiệp |
| 3 | H07.21.21-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | UBND Xã Tam Hiệp |
| 4 | H07.21.21-250211-0002 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRƯỜNG LĨNH | UBND Xã Tam Hiệp |
| 5 | H07.21.21-250224-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DŨNG | UBND Xã Tam Hiệp |
| 6 | H07.21.21-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ LINH | UBND Xã Tam Hiệp |
| 7 | H07.21.21-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HIẾU | UBND Xã Tam Hiệp |
| 8 | H07.21.21-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | UBND Xã Tam Hiệp |
| 9 | H07.21.21-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG NGÀN | UBND Xã Tam Hiệp |