STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.21.17-250109-0002 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN | UBND Xã Thạnh Phước |
2 | H07.21.17-250120-0001 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHÂN | UBND Xã Thạnh Phước |
3 | H07.21.17-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | UBND Xã Thạnh Phước |
4 | H07.21.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | UBND Xã Thạnh Phước |
5 | H07.21.17-250225-0006 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NGA | UBND Xã Thạnh Phước |
6 | H07.21.17-250404-0001 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CÔNG HẬN | UBND Xã Thạnh Phước |
7 | H07.21.17-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HUỲNH HOÀNG ANH | UBND Xã Thạnh Phước |
8 | H07.21.17-250414-0004 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT EM | UBND Xã Thạnh Phước |
9 | H07.21.17-250415-0006 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN BÌNH | UBND Xã Thạnh Phước |
10 | H07.21.17-250417-0002 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC KHÁNH | UBND Xã Thạnh Phước |