STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.21.H07-241122-0001 | 22/11/2024 | 31/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
2 | 000.16.21.H07-250102-0007 | 03/01/2025 | 13/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ CẨM | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
3 | H07.21.15-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THANH TÒNG | UBND Xã Thới Thuận |
4 | H07.21.15-250324-0004 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH THỦY | UBND Xã Thới Thuận |
5 | H07.21.15-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | UBND Xã Thới Thuận |