STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.20.H07-241225-0001 | 25/12/2024 | 13/02/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ VĂN TRỢ | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
2 | 000.35.20.H07-241227-0001 | 27/12/2024 | 17/02/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
3 | H07.20.33-250103-0002 | 03/01/2025 | 21/02/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
4 | H07.20.33-250218-0005 | 18/02/2025 | 01/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN DỨT | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
5 | H07.20.33-250224-0001 | 24/02/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HỤI | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
6 | H07.20.33-250224-0002 | 24/02/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Đức |