1 |
000.36.20.H07-231130-0001 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HUỲNH VĂN SƠN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
2 |
000.36.20.H07-231208-0001 |
08/12/2023 |
13/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN PHONG PHÚ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
3 |
000.36.20.H07-231219-0001 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHÙNG VĂN THOA |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
4 |
000.36.20.H07-231219-0002 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
5 |
000.36.20.H07-231219-0003 |
19/12/2023 |
26/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN TÙNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
6 |
000.36.20.H07-231219-0004 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ THU SƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
7 |
000.36.20.H07-231222-0001 |
22/12/2023 |
27/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
8 |
000.36.20.H07-231225-0001 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM VĂN LÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
9 |
000.36.20.H07-231225-0002 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC NGỌC |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
10 |
000.36.20.H07-231225-0003 |
25/12/2023 |
02/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
11 |
000.36.20.H07-231226-0001 |
26/12/2023 |
27/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI THỊ THI MỘNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
12 |
000.36.20.H07-231227-0001 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG CÔNG BẰNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
13 |
000.36.20.H07-231229-0001 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG VĂN XUM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
14 |
000.36.20.H07-240102-0001 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ THANH NHÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
15 |
000.36.20.H07-240102-0002 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
MẠC TIỂU ĐỆ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
16 |
000.36.20.H07-240102-0003 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÝ HOÀNG HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
17 |
000.36.20.H07-240102-0004 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HUỲNH VĂN TUẤN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
18 |
000.36.20.H07-240103-0001 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HUỲNH THANH HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
19 |
000.36.20.H07-240104-0001 |
04/01/2024 |
11/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
20 |
000.36.20.H07-240104-0002 |
04/01/2024 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI VĂN TRUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
21 |
000.36.20.H07-240104-0004 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÀNH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
22 |
000.36.20.H07-240104-0003 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HUỲNH VĂN TỦM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
23 |
000.36.20.H07-240108-0001 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
24 |
000.36.20.H07-240108-0003 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRƯƠNG THANH BÌNH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
25 |
000.36.20.H07-240108-0002 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
26 |
000.36.20.H07-240109-0001 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN CÔNG TÍN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
27 |
000.36.20.H07-240109-0002 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HUỲNH THỊ THANH THẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
28 |
000.36.20.H07-240109-0003 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TÔ NHƯ Ý |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
29 |
000.36.20.H07-240109-0004 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
30 |
000.36.20.H07-240109-0005 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TẤN PHÚC |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
31 |
000.36.20.H07-240109-0006 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
32 |
000.36.20.H07-240111-0002 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TÁM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
33 |
000.36.20.H07-240112-0001 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH NGUYÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
34 |
000.36.20.H07-240115-0001 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÝ VĂN THÀNH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
35 |
000.36.20.H07-240117-0001 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN PHÁT HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
36 |
000.36.20.H07-240117-0002 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN HỬU TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
37 |
000.36.20.H07-240118-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VÕ VĂN PHƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
38 |
000.36.20.H07-240118-0002 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM QUỐC DŨNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
39 |
000.36.20.H07-240124-0001 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
40 |
000.36.20.H07-240124-0002 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN VĂN NỞ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
41 |
000.36.20.H07-240124-0003 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
42 |
000.36.20.H07-240124-0004 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN VĂN NỞ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
43 |
000.36.20.H07-240126-0001 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI HỮU ĐỨC |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
44 |
000.36.20.H07-240129-0001 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG TRINH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
45 |
000.36.20.H07-240129-0002 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN HỮU DANH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
46 |
000.36.20.H07-240130-0001 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH VĂN HOÀI |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
47 |
000.36.20.H07-240201-0001 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
48 |
000.36.20.H07-240202-0001 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
49 |
000.36.20.H07-240202-0004 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHÙNG VĂN NHỊ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
50 |
000.36.20.H07-240205-0001 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN LỘC |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
51 |
000.36.20.H07-240206-0001 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ANH KIỆN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
52 |
000.36.20.H07-240221-0003 |
21/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ CẨM HẰNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
53 |
000.36.20.H07-240223-0001 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MỘNG ĐẸP |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
54 |
000.36.20.H07-240223-0002 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUỲNH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
55 |
000.36.20.H07-240223-0003 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÀNH NGỘ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
56 |
000.36.20.H07-240223-0004 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUAN SANG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
57 |
000.36.20.H07-240412-0001 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THÚY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |