1 |
000.32.20.H07-231218-0001 |
18/12/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THANH NGỌC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
2 |
000.32.20.H07-231219-0001 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN SỞ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
3 |
000.32.20.H07-231219-0002 |
19/12/2023 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ THỊ SỢI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
4 |
000.32.20.H07-231220-0001 |
20/12/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU THỦY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
5 |
000.32.20.H07-231220-0002 |
20/12/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THANH NGA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
6 |
000.32.20.H07-231220-0003 |
20/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
7 |
000.32.20.H07-231225-0001 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CỢT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
8 |
000.32.20.H07-231225-0002 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
9 |
000.32.20.H07-231226-0001 |
26/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ LAN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
10 |
000.32.20.H07-231227-0001 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHƯ Ý |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
11 |
000.32.20.H07-231228-0001 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THÚY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
12 |
000.32.20.H07-231228-0002 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THỊ MỘNG TUYỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
13 |
000.32.20.H07-231228-0003 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH THẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
14 |
000.32.20.H07-240102-0001 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
15 |
000.32.20.H07-240102-0003 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN KHẢI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
16 |
000.32.20.H07-240103-0001 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG CHI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
17 |
000.32.20.H07-240104-0001 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
18 |
000.32.20.H07-240104-0002 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HƯNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
19 |
000.32.20.H07-240105-0001 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ TRÚC QUYÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
20 |
000.32.20.H07-240108-0001 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THANH NHÃ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
21 |
000.32.20.H07-240108-0002 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC DUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
22 |
000.32.20.H07-240109-0001 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO HỒNG KIỆT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
23 |
000.32.20.H07-240111-0001 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HÒA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
24 |
000.32.20.H07-240118-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ KIM NGÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
25 |
000.32.20.H07-240118-0002 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ MINH HIỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
26 |
000.32.20.H07-240119-0001 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
27 |
000.32.20.H07-240120-0001 |
20/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC VIỆT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
28 |
000.32.20.H07-240124-0001 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN ĐỊNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
29 |
000.32.20.H07-240124-0002 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ LỚN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
30 |
000.32.20.H07-240124-0003 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN SỚM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
31 |
000.32.20.H07-240125-0001 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THỊ MỸ TRINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
32 |
000.32.20.H07-240125-0002 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐỨC HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
33 |
000.32.20.H07-240130-0002 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TIẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
34 |
000.32.20.H07-240201-0001 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG THỦY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
35 |
000.32.20.H07-240202-0001 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
36 |
000.32.20.H07-240202-0002 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG MINH TÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
37 |
000.32.20.H07-240205-0001 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
38 |
000.32.20.H07-240206-0001 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ NHIỄM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
39 |
000.32.20.H07-240206-0002 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT MINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
40 |
000.32.20.H07-240222-0001 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HOÀNG HẢOHẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
41 |
000.32.20.H07-240222-0002 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ BẢNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
42 |
000.32.20.H07-240223-0001 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM MINH TIẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
43 |
000.32.20.H07-240223-0002 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TẠO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
44 |
000.32.20.H07-240226-0001 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
45 |
000.32.20.H07-240227-0001 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HỒNG YẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
46 |
000.32.20.H07-240229-0001 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
47 |
000.32.20.H07-240304-0002 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN HUỲNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
48 |
000.32.20.H07-240306-0001 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ NGÂN GIANG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
49 |
000.32.20.H07-240306-0002 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUỐC ANH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
50 |
000.32.20.H07-240308-0002 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU PHÚC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |