STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.17.26.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã An Thới
2 000.17.26.H07-240326-0009 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 000.17.26.H07-240326-0010 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 000.17.26.H07-240326-0011 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 000.17.26.H07-240426-0001 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 000.17.26.H07-240426-0004 26/04/2024 07/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 000.17.26.H07-240426-0005 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỎ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
8 000.17.26.H07-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRÚC UBND xã An Thới
9 000.17.26.H07-240704-0001 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÂM UBND xã An Thới
10 000.17.26.H07-240704-0002 04/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TUẤN UBND xã An Thới
11 000.17.26.H07-240709-0001 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẠCH UBND xã An Thới
12 000.17.26.H07-240717-0004 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ THANH NHÀN UBND xã An Thới