STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.13.26.H07-240722-0019 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN MINH THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 000.13.26.H07-240722-0021 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 000.13.26.H07-240722-0023 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN MẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 000.13.26.H07-240722-0024 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 000.13.26.H07-240722-0025 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN TỢN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 000.13.26.H07-240722-0027 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 000.13.26.H07-240722-0026 22/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÀI THỊ MÚA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
8 000.13.26.H07-240119-0012 19/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỘNG HUYÊN UBND xã An Thạnh
9 000.13.26.H07-240929-0001 30/09/2024 30/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH LUÂN UBND xã An Thạnh
10 000.13.26.H07-241125-0006 25/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUỐC ĐỊNH UBND xã An Thạnh
11 000.13.26.H07-241128-0001 28/11/2024 28/11/2024 29/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN DANH UBND xã An Thạnh