STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.26.H07-240401-0005 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HƠN | UBND xã Cẩm Sơn |
2 | 000.14.26.H07-240909-0004 | 09/09/2024 | 07/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | UBND xã Cẩm Sơn |
3 | 000.14.26.H07-240116-0002 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | UBND xã Cẩm Sơn |
4 | 000.14.26.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ĐEN | UBND xã Cẩm Sơn |
5 | 000.14.26.H07-240725-0001 | 25/07/2024 | 01/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
6 | 000.14.26.H07-240830-0011 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM EM | UBND xã Cẩm Sơn |