STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.26.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN NHẨN UBND xã Đa Phước Hội
2 000.20.26.H07-240102-0003 03/01/2024 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO MINH TRÍ UBND xã Đa Phước Hội
3 000.20.26.H07-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THỦY UBND xã Đa Phước Hội
4 000.20.26.H07-240130-0005 30/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM UBND xã Đa Phước Hội
5 000.20.26.H07-240305-0004 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HẢI UBND xã Đa Phước Hội
6 000.20.26.H07-240318-0001 18/03/2024 19/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HOÀI THANH UBND xã Đa Phước Hội
7 000.20.26.H07-240319-0002 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN UBND xã Đa Phước Hội
8 000.20.26.H07-240319-0004 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHẤU VĂN HOÀI HẬN UBND xã Đa Phước Hội
9 000.20.26.H07-240319-0005 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY T UBND xã Đa Phước Hội
10 000.20.26.H07-240326-0005 26/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM UBND xã Đa Phước Hội
11 000.20.26.H07-240412-0005 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ NGỌC THẮM UBND xã Đa Phước Hội
12 000.20.26.H07-240415-0003 15/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THÀNH UBND xã Đa Phước Hội
13 000.20.26.H07-240416-0006 16/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THÊM UBND xã Đa Phước Hội
14 000.20.26.H07-240419-0001 19/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY MỴ UBND xã Đa Phước Hội