STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.26.H07-240328-0004 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | 000.26.26.H07-240328-0005 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
3 | 000.26.26.H07-240328-0006 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐIỂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |