STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.23.14-250307-0013 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | Xã Long Thới |
2 | H07.23.14-250410-0004 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SỬ KHẮC THÔNG | Xã Long Thới |
3 | H07.23.14-250410-0005 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | Xã Long Thới |