STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.20.H07-221129-0001 29/11/2022 31/01/2023 18/03/2024
Trễ hạn 292 ngày.
TRẦN VĂN RU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
2 000.22.20.H07-230404-0001 04/04/2023 09/06/2023 18/03/2024
Trễ hạn 200 ngày.
LÊ THỊ CẨM HẰNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
3 000.22.20.H07-230511-0003 11/05/2023 13/07/2023 18/03/2024
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HIỀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
4 000.22.20.H07-231101-0001 01/11/2023 02/11/2023 02/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN CẨM HÀ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
5 000.22.20.H07-231129-0001 29/11/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THUỶ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
6 000.22.20.H07-231201-0001 01/12/2023 05/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
7 000.22.20.H07-231206-0001 06/12/2023 07/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
8 000.22.20.H07-231219-0002 19/12/2023 22/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
9 000.22.20.H07-231219-0001 21/12/2023 26/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TUẤN MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
10 000.22.20.H07-231227-0001 27/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ BÍCH LIÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
11 000.22.20.H07-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
12 000.22.20.H07-240111-0001 11/01/2024 16/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ CHUNG EM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
13 000.22.20.H07-240118-0003 18/01/2024 19/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CAO ĐOÀN NGỌC HÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
14 000.22.20.H07-240119-0002 19/01/2024 24/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ YẾN NHI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
15 000.22.20.H07-240221-0001 21/02/2024 26/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRÀ THỊ MỸ UYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
16 000.22.20.H07-240227-0001 27/02/2024 28/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THUÝ LAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
17 000.22.20.H07-240306-0001 06/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
18 000.22.20.H07-240306-0002 06/03/2024 08/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHÂU THANH ĐẠO Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
19 000.22.20.H07-240308-0001 08/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÉ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa