STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.26.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ TÍNH | UBND xã Phước Hiệp |
2 | 000.16.26.H07-240221-0015 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH NGUYỄN THANH THẢO | UBND xã Phước Hiệp |
3 | 000.16.26.H07-240520-0011 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |