STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.20.H07-240108-0001 08/01/2024 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ TUYẾT NHI Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
2 000.20.20.H07-240124-0001 24/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HỒ THỊ NGỌC DUYÊN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
3 000.20.20.H07-240126-0001 26/01/2024 29/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN THƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
4 000.20.20.H07-240129-0001 29/01/2024 01/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH NGỌC SƠN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
5 000.20.20.H07-240216-0001 16/02/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC CHIẾN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
6 000.20.20.H07-240223-0001 23/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
7 000.20.20.H07-240223-0002 23/02/2024 26/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
8 000.20.20.H07-240327-0003 27/03/2024 28/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU THẢO Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ