1 |
000.19.26.H07-240112-0001 |
12/01/2024 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG VINH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
2 |
000.19.26.H07-240112-0002 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
3 |
000.19.26.H07-240115-0006 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VĂN LONG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
4 |
000.19.26.H07-240115-0009 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI NHỰT NAM |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
5 |
000.19.26.H07-240116-0001 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
6 |
000.19.26.H07-240115-0007 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH NHÀN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
7 |
000.19.26.H07-240115-0010 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH THƯ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
8 |
000.19.26.H07-240115-0011 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH THƯ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
9 |
000.19.26.H07-240116-0002 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
10 |
000.19.26.H07-240116-0004 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
11 |
000.19.26.H07-240122-0001 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ TƯỜNG VY |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
12 |
000.19.26.H07-240123-0004 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM MINH CƯỜNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
13 |
000.19.26.H07-240123-0003 |
23/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH BÉ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
14 |
000.19.26.H07-240123-0001 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ MAU |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
15 |
000.19.26.H07-240206-0002 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
16 |
000.19.26.H07-240219-0004 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM THOA |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
17 |
000.19.26.H07-240221-0003 |
21/02/2024 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NHỰT TRUNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
18 |
000.19.26.H07-240306-0001 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM THOA |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
19 |
000.19.26.H07-240311-0001 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TOÀN TRUNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
20 |
000.19.26.H07-240308-0002 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH MAI VIÊN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
21 |
000.19.26.H07-240308-0001 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MINH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
22 |
000.19.26.H07-240401-0005 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
06/04/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC TUẤN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
23 |
000.19.26.H07-240404-0001 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN VŨ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
24 |
000.19.26.H07-240403-0002 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG KHẢI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
25 |
000.19.26.H07-240403-0001 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUẬN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
26 |
000.19.26.H07-240401-0008 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
27 |
000.19.26.H07-240401-0007 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC NHI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
28 |
000.19.26.H07-240401-0006 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TRƯỜNG DUY |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
29 |
000.19.26.H07-240401-0001 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
08/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH PHONG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
30 |
000.19.26.H07-240411-0004 |
12/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÚC |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
31 |
000.19.26.H07-240411-0003 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ BÌNH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
32 |
000.19.26.H07-240411-0005 |
12/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
33 |
000.19.26.H07-240411-0002 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
19/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHẤU THỊ TRINH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |