STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.26.H07-240827-0006 | 27/08/2024 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN QUÍT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | 000.25.26.H07-240701-0002 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HÙNG TÍN | UBND xã Tân Trung |
3 | 000.25.26.H07-240705-0001 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Tân Trung |
4 | 000.25.26.H07-240708-0001 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ LINH | UBND xã Tân Trung |
5 | 000.25.26.H07-240708-0002 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM DUYÊN | UBND xã Tân Trung |
6 | 000.25.26.H07-240715-0003 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH SÓT | UBND xã Tân Trung |
7 | 000.25.26.H07-240726-0003 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ KIM THO | UBND xã Tân Trung |
8 | 000.25.26.H07-240729-0001 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ VỊ | UBND xã Tân Trung |
9 | 000.25.26.H07-240730-0002 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG PHÚC | UBND xã Tân Trung |
10 | 000.25.26.H07-240815-0001 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | UBND xã Tân Trung |
11 | 000.25.26.H07-240916-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH HÙNG | UBND xã Tân Trung |
12 | 000.25.26.H07-241008-0013 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HUYỀN TRÂN | UBND xã Tân Trung |
13 | 000.25.26.H07-241104-0002 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ ÁNH NGỌC | UBND xã Tân Trung |