STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.20.H07-231102-0001 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.18.20.H07-231102-0002 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM THỊ MÃO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.18.20.H07-231102-0003 02/11/2023 09/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI ĐĂNG KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri