STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.22.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | UBND xã An Hóa |
2 | 000.14.22.H07-240617-0002 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÂU THỊ NGỌC ANH | UBND xã An Hóa |
3 | 000.14.22.H07-240730-0001 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TIẾP | UBND xã An Hóa |
4 | 000.14.22.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ MINH HOÀNG | UBND xã An Hóa |