STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.22.H07-240222-0008 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | UBND xã An Phước |
2 | 000.16.22.H07-240520-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI TÚ | UBND xã An Phước |
3 | 000.16.22.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRAN THI NGOC TUYEN | UBND xã An Phước |
4 | 000.16.22.H07-240725-0001 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ CẨM VÂN | UBND xã An Phước |
5 | 000.16.22.H07-241022-0004 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH CHĂM | UBND xã An Phước |
6 | 000.16.22.H07-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH | UBND xã An Phước |
7 | 000.16.22.H07-241111-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM LAN | UBND xã An Phước |
8 | 000.16.22.H07-241207-0001 | 09/12/2024 | 09/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | UBND xã An Phước |
9 | 000.16.22.H07-241219-0002 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KIM VŨ EM | UBND xã An Phước |
10 | 000.16.22.H07-241219-0003 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KIM VŨ EM | UBND xã An Phước |
11 | 000.16.22.H07-241220-0003 | 20/12/2024 | 20/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHUNG TIỂU THẢO | UBND xã An Phước |