STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.22.H07-240417-0004 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | 000.27.22.H07-240423-0001 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 128 ngày. | LÊ HOÀI AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | 000.27.22.H07-241029-0018 | 29/10/2024 | 05/11/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | HỒ VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | 000.27.22.H07-241112-0002 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MỘNG THU | UBND xã Phú Đức |
5 | 000.27.22.H07-241115-0002 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỄM LOAN | UBND xã Phú Đức |
6 | 000.27.22.H07-241115-0004 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TOÀN NGHĨA | UBND xã Phú Đức |
7 | 000.27.22.H07-241118-0004 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | UBND xã Phú Đức |