STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.22.H07-240925-0008 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | UBND xã Phước Thạnh |
2 | 000.20.22.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HOÀNG THÔNG | UBND xã Phước Thạnh |
3 | 000.20.22.H07-241112-0003 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH MỸ | UBND xã Phước Thạnh |