STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.28.22.H07-240130-0005 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN | UBND xã Tân Phú |
2 | 000.28.22.H07-240702-0041 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TRUNG | UBND xã Tân Phú |
3 | 000.28.22.H07-240704-0019 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC THUẬN | UBND xã Tân Phú |
4 | 000.28.22.H07-240918-0004 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÝ DUY TRƯỜNG | UBND xã Tân Phú |
5 | 000.28.22.H07-240930-0016 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ BẢY | UBND xã Tân Phú |
6 | 000.28.22.H07-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
7 | 000.28.22.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO LỘC | UBND xã Tân Phú |
8 | 000.28.22.H07-241127-0002 | 27/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THÙY DUNG | UBND xã Tân Phú |
9 | 000.28.22.H07-241206-0011 | 06/12/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | UBND xã Tân Phú |
10 | 000.28.22.H07-241224-0005 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TỚI | UBND xã Tân Phú |
11 | 000.28.22.H07-241225-0009 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
12 | 000.28.22.H07-241225-0010 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
13 | 000.28.22.H07-241225-0008 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |