STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.22.H07-240910-0006 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHAN THẢO HIỀN | UBND xã Tân Thạch |
2 | 000.29.22.H07-240911-0006 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | UBND xã Tân Thạch |
3 | 000.29.22.H07-240911-0015 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH THẢO | UBND xã Tân Thạch |
4 | 000.29.22.H07-241001-0009 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH KHIẾT TRƯỜNG | UBND xã Tân Thạch |
5 | 000.29.22.H07-241011-0015 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÙNG | UBND xã Tân Thạch |
6 | 000.29.22.H07-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỤY MINH THY | UBND xã Tân Thạch |
7 | 000.29.22.H07-241031-0017 | 31/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TIÊN | UBND xã Tân Thạch |
8 | 000.29.22.H07-241108-0041 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHỨT HUY TUỆ | UBND xã Tân Thạch |
9 | 000.29.22.H07-241225-0005 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DANH | UBND xã Tân Thạch |