STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.30.22.H07-240509-0005 09/05/2024 16/05/2024 31/10/2024
Trễ hạn 119 ngày.
TẠ THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
2 000.30.22.H07-240509-0004 09/05/2024 16/05/2024 31/10/2024
Trễ hạn 119 ngày.
TẠ THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
3 000.30.22.H07-241204-0008 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
4 000.30.22.H07-241204-0003 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
5 000.30.22.H07-241204-0007 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
6 000.30.22.H07-241204-0005 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
7 000.30.22.H07-241204-0004 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
8 000.30.22.H07-241204-0006 04/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI HỮU THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành