STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.22.H07-241213-0002 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ BẢO YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | 000.32.22.H07-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ BẢO YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
3 | 000.32.22.H07-241213-0003 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THUÝ ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
4 | 000.32.22.H07-241014-0006 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TƯỜNG VY KHƯƠNG | UBND xã Tiên Long |
5 | 000.32.22.H07-241004-0005 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | UBND xã Tiên Long |