STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.33.22.H07-241031-0001 31/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HOÀNG TÂN UBND Xã Tiên Thủy
2 000.33.22.H07-241210-0001 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP UBND Xã Tiên Thủy
3 000.33.22.H07-241209-0005 10/12/2024 11/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÂY UBND Xã Tiên Thủy
4 000.33.22.H07-241209-0006 10/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN UBND Xã Tiên Thủy
5 000.33.22.H07-241209-0007 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐÂY UBND Xã Tiên Thủy
6 000.33.22.H07-241209-0008 10/12/2024 11/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH THỊ THE UBND Xã Tiên Thủy
7 000.33.22.H07-241210-0007 10/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MẠNH KHANG UBND Xã Tiên Thủy
8 000.33.22.H07-241210-0009 10/12/2024 13/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ SAO UBND Xã Tiên Thủy
9 000.33.22.H07-241210-0008 10/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ KHẮC TRƯỜNG UBND Xã Tiên Thủy
10 000.33.22.H07-241210-0010 11/12/2024 12/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN THẮM UBND Xã Tiên Thủy
11 000.33.22.H07-241210-0006 11/12/2024 12/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ CẨM TÚ UBND Xã Tiên Thủy