STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.34.22.H07-240126-0005 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRIỆU HUYNH | UBND xã Tường Đa |
2 | 000.34.22.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | UBND xã Tường Đa |
3 | 000.34.22.H07-240617-0029 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÚC | UBND xã Tường Đa |
4 | 000.34.22.H07-240708-0004 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND xã Tường Đa |
5 | 000.34.22.H07-240709-0003 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH TUYỀN | UBND xã Tường Đa |
6 | 000.34.22.H07-240709-0005 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THANH TUYỀN | UBND xã Tường Đa |
7 | 000.34.22.H07-240712-0020 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BẢO CHÂU | UBND xã Tường Đa |
8 | 000.34.22.H07-240712-0021 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG HOÀNG CHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
9 | 000.34.22.H07-240712-0022 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ GIA HÂN | UBND xã Tường Đa |
10 | 000.34.22.H07-240712-0023 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG MINH | UBND xã Tường Đa |
11 | 000.34.22.H07-240716-0004 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH DANH | UBND xã Tường Đa |
12 | 000.34.22.H07-240716-0005 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Tường Đa |
13 | 000.34.22.H07-240823-0004 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÚY DIỄM | UBND xã Tường Đa |
14 | 000.34.22.H07-240823-0013 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN PHƯƠNG THÀNH | UBND xã Tường Đa |
15 | 000.34.22.H07-241001-0005 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TRINH | UBND xã Tường Đa |
16 | 000.34.22.H07-240925-0011 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TRÚC | UBND xã Tường Đa |
17 | 000.34.22.H07-241104-0006 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XANH | UBND xã Tường Đa |
18 | 000.34.22.H07-241129-0005 | 29/11/2024 | 02/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ KIM THOA | UBND xã Tường Đa |
19 | 000.34.22.H07-241202-0006 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
20 | 000.34.22.H07-241220-0003 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 30/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG NHẬT MINH | UBND xã Tường Đa |