STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.15.22.H07-241121-0010 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | 000.15.22.H07-240809-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG THẢO UYÊN | UBND xã An Khánh |
3 | 000.15.22.H07-240816-0001 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VO DUC HUNG | UBND xã An Khánh |
4 | 000.15.22.H07-240816-0002 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUNG | UBND xã An Khánh |
5 | 000.15.22.H07-240826-0013 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỊNH | UBND xã An Khánh |
6 | 000.15.22.H07-240826-0021 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ KIM HẰNG | UBND xã An Khánh |
7 | 000.15.22.H07-240913-0003 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHỰT MINH | UBND xã An Khánh |
8 | 000.15.22.H07-240930-0007 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG VINH | UBND xã An Khánh |
9 | 000.15.22.H07-240930-0004 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHÁNH | UBND xã An Khánh |
10 | 000.15.22.H07-240930-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUÂN THỤY | UBND xã An Khánh |
11 | 000.15.22.H07-240930-0013 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
12 | 000.15.22.H07-240930-0012 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
13 | 000.15.22.H07-240930-0011 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
14 | 000.15.22.H07-240930-0010 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
15 | 000.15.22.H07-240930-0009 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRAN VAN THANH | UBND xã An Khánh |
16 | 000.15.22.H07-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN CHÍ | UBND xã An Khánh |
17 | 000.15.22.H07-241009-0001 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHƯƠNG THẢO | UBND xã An Khánh |
18 | 000.15.22.H07-241011-0027 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH THÚY | UBND xã An Khánh |
19 | 000.15.22.H07-241014-0006 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC HÂN | UBND xã An Khánh |
20 | 000.15.22.H07-241017-0001 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÀI | UBND xã An Khánh |
21 | 000.15.22.H07-241017-0002 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NÂU | UBND xã An Khánh |
22 | 000.15.22.H07-241115-0001 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÂU KHẮC TIỆP | UBND xã An Khánh |
23 | 000.15.22.H07-241115-0002 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | UBND xã An Khánh |
24 | 000.15.22.H07-241115-0003 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ ĐỨC | UBND xã An Khánh |
25 | 000.15.22.H07-241125-0003 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TÍN | UBND xã An Khánh |
26 | 000.15.22.H07-241202-0002 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN QUỐC THANH | UBND xã An Khánh |