STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.22.H07-240411-0001 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH THỊ MINH KHA | UBND xã Phú An Hòa |
2 | 000.26.22.H07-240619-0001 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN SƠN | UBND xã Phú An Hòa |
3 | 000.26.22.H07-240814-0027 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG | UBND xã Phú An Hòa |
4 | 000.26.22.H07-240814-0033 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | UBND xã Phú An Hòa |
5 | 000.26.22.H07-240930-0005 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ NGỌC THẮM | UBND xã Phú An Hòa |
6 | 000.26.22.H07-241113-0001 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ KHÁNH TÂM | UBND xã Phú An Hòa |
7 | 000.26.22.H07-241113-0002 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG GIANG | UBND xã Phú An Hòa |
8 | 000.26.22.H07-241113-0003 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG CÚC | UBND xã Phú An Hòa |