STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.22.H07-241119-0002 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHÙNG THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
2 | 000.31.22.H07-241210-0002 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH CẢNH | UBND xã An Khánh |
3 | 000.31.22.H07-241210-0003 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH MAI TRANG | UBND xã An Khánh |
4 | 000.31.22.H07-241210-0004 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ THUÝ AN | UBND xã An Khánh |