STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.17.26.H07-240326-0009 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 000.17.26.H07-240326-0010 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 000.17.26.H07-240326-0011 26/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ THÙY VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 000.17.26.H07-240426-0001 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 000.17.26.H07-240426-0005 26/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỎ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 000.17.26.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã An Thới
7 000.17.26.H07-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRÚC UBND xã An Thới