STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.28.H07-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CAO TÙNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
2 H07.28.18-250224-0002 25/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH TRÚC UBND Phường 8 TPBT
3 H07.28.18-250228-0003 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÒA UBND Phường 8 TPBT
4 H07.28.18-250404-0008 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Phường 8 TPBT
5 H07.28.18-250404-0007 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Phường 8 TPBT
6 H07.28.18-250428-0009 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG BẢO HÂN UBND Phường 8 TPBT
7 H07.28.18-250509-0003 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC THỦY TIÊN UBND Phường 8 TPBT
8 H07.28.18-250509-0002 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIA BẢO UBND Phường 8 TPBT
9 H07.28.18-250509-0011 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM NGỌC HÂN UBND Phường 8 TPBT
10 H07.28.18-250526-0007 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH HÙNG UBND Phường 8 TPBT
11 H07.28.18-250611-0003 11/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAM TUYỀN UBND Phường 8 TPBT
12 H07.28.18-250619-0009 20/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HỒNG BÌNH UBND Phường 8 TPBT