STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.28.21-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH CHÂU UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
2 H07.28.21-250307-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LAN UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
3 H07.28.21-250312-0003 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC MAI UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
4 H07.28.21-250313-0001 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHONG UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
5 H07.28.21-250312-0005 13/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN TÀI UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
6 H07.28.21-250318-0010 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI THẢO UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
7 H07.28.21-250318-0009 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI THẢO UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
8 H07.28.21-250318-0008 19/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC HẬU UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT