STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.28-250416-0011 16/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TEST LIÊN THÔNG IO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
2 H07.28-250613-0041 16/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ ANH ĐÀO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
3 H07.28-250612-0009 16/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LAM ANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
4 H07.28-250616-0013 16/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
5 H07.28-250617-0009 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
6 H07.28-250617-0008 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
7 H07.28-250616-0007 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUY PHÚ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
8 H07.28-250617-0002 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
9 H07.28-250609-0016 17/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ QUÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre