STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.26.H07-241213-0001 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 | H07.26.24-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SÓC | UBND xã Tân Trung |
3 | H07.26.24-250103-0004 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | UBND xã Tân Trung |
4 | H07.26.24-250107-0001 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HƯỞNG | UBND xã Tân Trung |
5 | H07.26.24-250108-0001 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Tân Trung |
6 | H07.26.24-250205-0001 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN AN | UBND xã Tân Trung |
7 | H07.26.24-250206-0001 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH MẨN | UBND xã Tân Trung |
8 | H07.26.24-250206-0003 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | UBND xã Tân Trung |
9 | H07.26.24-250210-0002 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | UBND xã Tân Trung |
10 | H07.26.24-250210-0001 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | UBND xã Tân Trung |
11 | H07.26.24-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BẢO LỘC | UBND xã Tân Trung |
12 | H07.26.24-250213-0003 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BÉ | UBND xã Tân Trung |
13 | H07.26.24-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | UBND xã Tân Trung |
14 | H07.26.24-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỘNG NHIÊN | UBND xã Tân Trung |
15 | H07.26.24-250219-0003 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | UBND xã Tân Trung |
16 | H07.26.24-250219-0004 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TRỌN | UBND xã Tân Trung |
17 | H07.26.24-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THANH | UBND xã Tân Trung |
18 | H07.26.24-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUÍ | UBND xã Tân Trung |
19 | H07.26.24-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HIỀN | UBND xã Tân Trung |