
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.
Số hồ sơ xử lý:
9
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.78%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
11.11%

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
44
Trước hạn:
87.09%
Đúng hạn:
5.63%
Trễ hạn:
7.28%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.16%
Trễ hạn:
0.24%

UBND xã An Hóa
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
37
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
2.63%

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
118
Trễ hạn
13
Trước hạn:
87.02%
Đúng hạn:
3.05%
Trễ hạn:
9.93%

UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.23%

UBND xã Hữu Định
Số hồ sơ xử lý:
1301
Đúng & trước hạn:
1299
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.24%
Đúng hạn:
10.61%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
723
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.14%

UBND xã Phú Đức

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
655
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.27%
Đúng hạn:
4.43%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
714
Đúng & trước hạn:
686
Trễ hạn
28
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
3.92%

UBND xã Quới Thành

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
1333
Đúng & trước hạn:
1332
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
0.07%

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
1051
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
6
Trước hạn:
99.33%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0.57%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.83%
Trễ hạn:
0.47%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
1428
Đúng & trước hạn:
1414
Trễ hạn
14
Trước hạn:
93.56%
Đúng hạn:
5.46%
Trễ hạn:
0.98%