Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 2261
Đúng & trước hạn: 1962
Trễ hạn 299
Trước hạn: 84.43%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 13.23%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 28
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 3
Trước hạn: 82.14%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 10.72%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 962
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 217
Trước hạn: 74.53%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 22.56%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 33
Trước hạn: 82.72%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 17.28%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 840
Trễ hạn 8
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0.94%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 19
Trước hạn: 90.31%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 5.42%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 4
Trước hạn: 20%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 80%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 1099
Đúng & trước hạn: 1092
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0.64%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0.44%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 967
Đúng & trước hạn: 942
Trễ hạn 25
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 2.58%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1883
Đúng & trước hạn: 1862
Trễ hạn 21
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 1.12%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 16
Trước hạn: 65.96%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 34.04%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 232
Trước hạn: 55.74%
Đúng hạn: 19.16%
Trễ hạn: 25.1%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 21
Trước hạn: 83.83%
Đúng hạn: 11.32%
Trễ hạn: 4.85%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 8
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 1.17%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.73%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 3.16%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1128
Trễ hạn 6
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0.53%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 16
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.81%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 11
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 3.68%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 51
Trước hạn: 74.61%
Đúng hạn: 5.47%
Trễ hạn: 19.92%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0.81%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 981
Đúng & trước hạn: 981
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 1742
Đúng & trước hạn: 1732
Trễ hạn 10
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 5.91%
Trễ hạn: 0.58%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 23
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 5.13%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1798
Đúng & trước hạn: 1776
Trễ hạn 22
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 1.22%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 17
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 4.02%
Trễ hạn: 8.54%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 26
Trước hạn: 92.65%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 5.46%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 22
Trước hạn: 93.08%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 3.46%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 19
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 3.82%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 38
Trước hạn: 88.05%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 9.87%