
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
756
Đúng & trước hạn:
720
Trễ hạn
36
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
4.77%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
943
Trễ hạn
82
Trước hạn:
91.41%
Đúng hạn:
0.59%
Trễ hạn:
8%

Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam

UBND Thị trấn Mỏ Cày
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
68
Trước hạn:
84.35%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
15.42%

UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
1023
Đúng & trước hạn:
991
Trễ hạn
32
Trước hạn:
96.68%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
3.12%

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
611
Trễ hạn
11
Trước hạn:
90.68%
Đúng hạn:
7.56%
Trễ hạn:
1.76%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
1447
Đúng & trước hạn:
1401
Trễ hạn
46
Trước hạn:
95.51%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
3.18%

UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.57%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
5.18%

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
908
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
7
Trước hạn:
86.45%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0.77%

UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1013
Đúng & trước hạn:
1012
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Minh Đức

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
321
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.58%
Đúng hạn:
3.11%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Thành Thới A

UBND xã Thành Thới B

UBND xã Tân Hội

UBND xã Tân Trung

UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
36
Trước hạn:
52.51%
Đúng hạn:
27.37%
Trễ hạn:
20.12%

UBND xã Định Thủy