
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
23
Trước hạn:
12.21%
Đúng hạn:
70.23%
Trễ hạn:
17.56%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
26
Trước hạn:
59.11%
Đúng hạn:
32.59%
Trễ hạn:
8.3%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.66%
Đúng hạn:
14.34%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
8
Trước hạn:
86.56%
Đúng hạn:
11.56%
Trễ hạn:
1.88%

UBND xã Giao Long

UBND xã Hữu Định

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
460
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.74%
Đúng hạn:
13.26%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.69%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
93
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
1
Trước hạn:
65.59%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
1.08%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
10
Trước hạn:
70.71%
Đúng hạn:
24.24%
Trễ hạn:
5.05%

UBND xã Quới Thành

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.87%
Đúng hạn:
29.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
992
Đúng & trước hạn:
986
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.32%
Đúng hạn:
9.07%
Trễ hạn:
0.61%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
398
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
5
Trước hạn:
53.02%
Đúng hạn:
45.73%
Trễ hạn:
1.25%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
474
Trễ hạn
10
Trước hạn:
86.78%
Đúng hạn:
11.16%
Trễ hạn:
2.06%