
Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
60
Đúng & trước hạn:
50
Trễ hạn
10
Trước hạn:
26.67%
Đúng hạn:
56.67%
Trễ hạn:
16.66%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
13
Trước hạn:
67.11%
Đúng hạn:
24.16%
Trễ hạn:
8.73%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.87%
Đúng hạn:
16.13%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
6
Trước hạn:
81.15%
Đúng hạn:
15.71%
Trễ hạn:
3.14%

UBND xã Giao Long

UBND xã Hữu Định

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.17%
Đúng hạn:
13.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.24%
Đúng hạn:
21.24%
Trễ hạn:
0.52%

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
45
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.87%
Đúng hạn:
36.96%
Trễ hạn:
2.17%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
77
Đúng & trước hạn:
70
Trễ hạn
7
Trước hạn:
59.74%
Đúng hạn:
31.17%
Trễ hạn:
9.09%

UBND xã Quới Thành

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.01%
Đúng hạn:
21.99%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu

UBND xã Tiên Long

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
659
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.61%
Đúng hạn:
9.24%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
2
Trước hạn:
53.85%
Đúng hạn:
45.13%
Trễ hạn:
1.02%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
280
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.72%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
2.78%