Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 17
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 4.56%
Trễ hạn: 5.54%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 10.56%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 3.95%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 3
Trước hạn: 83.78%
Đúng hạn: 12.16%
Trễ hạn: 4.06%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 8
Trước hạn: 74.44%
Đúng hạn: 22.59%
Trễ hạn: 2.97%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 9
Trước hạn: 62.99%
Đúng hạn: 31.17%
Trễ hạn: 5.84%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 13
Trước hạn: 84.32%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 2.65%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 9
Trước hạn: 77.27%
Đúng hạn: 19.58%
Trễ hạn: 3.15%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 7
Trước hạn: 68%
Đúng hạn: 28%
Trễ hạn: 4%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 64
Trước hạn: 30.23%
Đúng hạn: 32.56%
Trễ hạn: 37.21%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.11%
Đúng hạn: 31.58%
Trễ hạn: 1.31%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.44%
Đúng hạn: 30.56%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77%
Đúng hạn: 23%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.52%
Đúng hạn: 23.64%
Trễ hạn: 4.84%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 4
Trước hạn: 80.79%
Đúng hạn: 16.95%
Trễ hạn: 2.26%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 4
Trước hạn: 70.51%
Đúng hạn: 24.36%
Trễ hạn: 5.13%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 16
Trước hạn: 71.68%
Đúng hạn: 22.73%
Trễ hạn: 5.59%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.56%
Đúng hạn: 10.45%
Trễ hạn: 0.99%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 3
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 18.67%
Trễ hạn: 1.33%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.91%
Đúng hạn: 19.65%
Trễ hạn: 0.44%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 5
Trước hạn: 70.14%
Đúng hạn: 26.39%
Trễ hạn: 3.47%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 6
Trước hạn: 78.18%
Đúng hạn: 19.09%
Trễ hạn: 2.73%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.2%
Đúng hạn: 9.48%
Trễ hạn: 0.32%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.6%
Đúng hạn: 22.34%
Trễ hạn: 1.06%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.57%
Đúng hạn: 21.5%
Trễ hạn: 0.93%