
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
19
Trước hạn:
90.91%
Đúng hạn:
4.77%
Trễ hạn:
4.32%

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
10.48%

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.91%
Đúng hạn:
13.68%
Trễ hạn:
3.41%

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
537
Đúng & trước hạn:
522
Trễ hạn
15
Trước hạn:
76.72%
Đúng hạn:
20.48%
Trễ hạn:
2.8%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
12
Trước hạn:
63.52%
Đúng hạn:
31.33%
Trễ hạn:
5.15%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
835
Đúng & trước hạn:
787
Trễ hạn
48
Trước hạn:
79.76%
Đúng hạn:
14.49%
Trễ hạn:
5.75%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
14
Trước hạn:
78.3%
Đúng hạn:
19.17%
Trễ hạn:
2.53%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
8
Trước hạn:
71.13%
Đúng hạn:
25.52%
Trễ hạn:
3.35%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
130
Trước hạn:
27.44%
Đúng hạn:
32.93%
Trễ hạn:
39.63%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
120
Đúng & trước hạn:
118
Trễ hạn
2
Trước hạn:
69.17%
Đúng hạn:
29.17%
Trễ hạn:
1.66%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.25%
Đúng hạn:
35.04%
Trễ hạn:
1.71%

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
4
Trước hạn:
75.61%
Đúng hạn:
21.95%
Trễ hạn:
2.44%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
18
Trước hạn:
67.71%
Đúng hạn:
24.22%
Trễ hạn:
8.07%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
13
Trước hạn:
75.51%
Đúng hạn:
19.18%
Trễ hạn:
5.31%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
13
Trước hạn:
62.61%
Đúng hạn:
26.09%
Trễ hạn:
11.3%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
21
Trước hạn:
73.2%
Đúng hạn:
20.75%
Trễ hạn:
6.05%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
6
Trước hạn:
85.66%
Đúng hạn:
12.13%
Trễ hạn:
2.21%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.11%
Đúng hạn:
6.56%
Trễ hạn:
0.33%

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
3
Trước hạn:
77.11%
Đúng hạn:
22.07%
Trễ hạn:
0.82%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
4
Trước hạn:
81.27%
Đúng hạn:
17.58%
Trễ hạn:
1.15%

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
15
Trước hạn:
63.55%
Đúng hạn:
29.44%
Trễ hạn:
7.01%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
6
Trước hạn:
85.81%
Đúng hạn:
12.81%
Trễ hạn:
1.38%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
5
Trước hạn:
87.83%
Đúng hạn:
11.06%
Trễ hạn:
1.11%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
19.44%
Trễ hạn:
0.56%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.54%
Đúng hạn:
17.44%
Trễ hạn:
1.02%