Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 22
Trước hạn: 91.95%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 3.94%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 10.48%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.06%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 4
Trước hạn: 84.09%
Đúng hạn: 12.88%
Trễ hạn: 3.03%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 25
Trước hạn: 76.84%
Đúng hạn: 19.69%
Trễ hạn: 3.47%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 12
Trước hạn: 61.82%
Đúng hạn: 34.12%
Trễ hạn: 4.06%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 59
Trước hạn: 80.31%
Đúng hạn: 14.05%
Trễ hạn: 5.64%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 26
Trước hạn: 76.85%
Đúng hạn: 19.06%
Trễ hạn: 4.09%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 14
Trước hạn: 71.62%
Đúng hạn: 23.76%
Trễ hạn: 4.62%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 156
Trước hạn: 29.5%
Đúng hạn: 33.09%
Trễ hạn: 37.41%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 3
Trước hạn: 69.14%
Đúng hạn: 29.01%
Trễ hạn: 1.85%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 2
Trước hạn: 62.69%
Đúng hạn: 35.82%
Trễ hạn: 1.49%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 6
Trước hạn: 76.73%
Đúng hạn: 20.3%
Trễ hạn: 2.97%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 21
Trước hạn: 66.41%
Đúng hạn: 25.48%
Trễ hạn: 8.11%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 18
Trước hạn: 71.88%
Đúng hạn: 21.88%
Trễ hạn: 6.24%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 22
Trước hạn: 56.85%
Đúng hạn: 28.08%
Trễ hạn: 15.07%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 29
Trước hạn: 72.18%
Đúng hạn: 20.21%
Trễ hạn: 7.61%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 7
Trước hạn: 84.38%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 2.11%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.37%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0.59%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 9
Trước hạn: 75.29%
Đúng hạn: 22.61%
Trễ hạn: 2.1%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.1%
Đúng hạn: 15.91%
Trễ hạn: 0.99%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 28
Trước hạn: 62.01%
Đúng hạn: 28.9%
Trễ hạn: 9.09%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 6
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 11.79%
Trễ hạn: 1.03%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.93%
Đúng hạn: 13.7%
Trễ hạn: 1.37%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 1
Trước hạn: 81.3%
Đúng hạn: 18.26%
Trễ hạn: 0.44%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 2
Trước hạn: 81.7%
Đúng hạn: 17.45%
Trễ hạn: 0.85%