Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 2.92%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 9
Trước hạn: 84.04%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 9.58%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.31%
Đúng hạn: 13.73%
Trễ hạn: 1.96%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 7
Trước hạn: 63.16%
Đúng hạn: 29.47%
Trễ hạn: 7.37%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 5
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 1.82%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 3
Trước hạn: 81.71%
Đúng hạn: 16.57%
Trễ hạn: 1.72%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 6
Trước hạn: 67.26%
Đúng hạn: 27.43%
Trễ hạn: 5.31%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 29
Trước hạn: 36.56%
Đúng hạn: 32.26%
Trễ hạn: 31.18%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 1
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 24.24%
Trễ hạn: 3.03%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.97%
Đúng hạn: 27.03%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.25%
Đúng hạn: 18.75%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 4
Trước hạn: 70.09%
Đúng hạn: 26.17%
Trễ hạn: 3.74%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 4
Trước hạn: 73.96%
Đúng hạn: 21.88%
Trễ hạn: 4.16%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 3
Trước hạn: 73.91%
Đúng hạn: 19.57%
Trễ hạn: 6.52%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 10
Trước hạn: 63.27%
Đúng hạn: 16.33%
Trễ hạn: 20.4%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 2
Trước hạn: 78.95%
Đúng hạn: 18.42%
Trễ hạn: 2.63%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.24%
Đúng hạn: 5.76%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 3
Trước hạn: 78.7%
Đúng hạn: 18.52%
Trễ hạn: 2.78%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.34%
Đúng hạn: 9.84%
Trễ hạn: 0.82%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 4
Trước hạn: 68.04%
Đúng hạn: 27.84%
Trễ hạn: 4.12%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.84%
Đúng hạn: 38.16%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.54%
Đúng hạn: 9.01%
Trễ hạn: 0.45%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.67%
Đúng hạn: 23.33%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72%
Đúng hạn: 28%
Trễ hạn: 0%