
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
614
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
22
Trước hạn:
92.67%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
3.58%

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
10.48%

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
4
Trước hạn:
84.21%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
3.01%

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
850
Đúng & trước hạn:
806
Trễ hạn
44
Trước hạn:
77.88%
Đúng hạn:
16.94%
Trễ hạn:
5.18%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
330
Trễ hạn
13
Trước hạn:
61.81%
Đúng hạn:
34.4%
Trễ hạn:
3.79%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
1221
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
114
Trước hạn:
75.84%
Đúng hạn:
14.82%
Trễ hạn:
9.34%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
685
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
33
Trước hạn:
75.04%
Đúng hạn:
20.15%
Trễ hạn:
4.81%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
19
Trước hạn:
71.84%
Đúng hạn:
22.7%
Trễ hạn:
5.46%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
321
Trễ hạn
192
Trước hạn:
28.46%
Đúng hạn:
34.11%
Trễ hạn:
37.43%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
5
Trước hạn:
68.95%
Đúng hạn:
28.42%
Trễ hạn:
2.63%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.29%
Đúng hạn:
35.44%
Trễ hạn:
1.27%

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
11
Trước hạn:
76.39%
Đúng hạn:
18.88%
Trễ hạn:
4.73%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
300
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
25
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
8.33%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
26
Trước hạn:
69.38%
Đúng hạn:
22.5%
Trễ hạn:
8.12%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
34
Trước hạn:
55.43%
Đúng hạn:
25.14%
Trễ hạn:
19.43%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
411
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
40
Trước hạn:
69.1%
Đúng hạn:
21.17%
Trễ hạn:
9.73%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.47%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
1.93%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
376
Trễ hạn
6
Trước hạn:
87.43%
Đúng hạn:
10.99%
Trễ hạn:
1.58%

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
10
Trước hạn:
75.49%
Đúng hạn:
22.34%
Trễ hạn:
2.17%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
580
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.93%
Đúng hạn:
15.21%
Trễ hạn:
0.86%

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
331
Trễ hạn
40
Trước hạn:
59.84%
Đúng hạn:
29.38%
Trễ hạn:
10.78%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
661
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
8
Trước hạn:
86.69%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
1.21%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
698
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.84%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
1.13%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
18.87%
Trễ hạn:
1.13%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
3
Trước hạn:
80.08%
Đúng hạn:
18.75%
Trễ hạn:
1.17%