
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
3.88%
Trễ hạn:
2.92%

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
85
Trễ hạn
9
Trước hạn:
84.04%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
9.58%

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.31%
Đúng hạn:
13.73%
Trễ hạn:
1.96%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
95
Đúng & trước hạn:
88
Trễ hạn
7
Trước hạn:
63.16%
Đúng hạn:
29.47%
Trễ hạn:
7.37%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
5
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
16.36%
Trễ hạn:
1.82%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
3
Trước hạn:
81.71%
Đúng hạn:
16.57%
Trễ hạn:
1.72%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
6
Trước hạn:
67.26%
Đúng hạn:
27.43%
Trễ hạn:
5.31%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
93
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
29
Trước hạn:
36.56%
Đúng hạn:
32.26%
Trễ hạn:
31.18%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
1
Trước hạn:
72.73%
Đúng hạn:
24.24%
Trễ hạn:
3.03%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung

Ủy ban nhân dân xã An Đức

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
4
Trước hạn:
70.09%
Đúng hạn:
26.17%
Trễ hạn:
3.74%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
4
Trước hạn:
73.96%
Đúng hạn:
21.88%
Trễ hạn:
4.16%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
46
Đúng & trước hạn:
43
Trễ hạn
3
Trước hạn:
73.91%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
6.52%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
39
Trễ hạn
10
Trước hạn:
63.27%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
20.4%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
76
Đúng & trước hạn:
74
Trễ hạn
2
Trước hạn:
78.95%
Đúng hạn:
18.42%
Trễ hạn:
2.63%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
3
Trước hạn:
78.7%
Đúng hạn:
18.52%
Trễ hạn:
2.78%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.34%
Đúng hạn:
9.84%
Trễ hạn:
0.82%

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
4
Trước hạn:
68.04%
Đúng hạn:
27.84%
Trễ hạn:
4.12%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.54%
Đúng hạn:
9.01%
Trễ hạn:
0.45%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa