Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.95%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 4.02%
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 6
Trước hạn: 83.87%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 9.68%
Phòng Nội vụ huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.05%
Đúng hạn: 14.02%
Trễ hạn: 0.93%
Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 3
Trước hạn: 66.22%
Đúng hạn: 29.73%
Trễ hạn: 4.05%
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.03%
Đúng hạn: 18.82%
Trễ hạn: 2.15%
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 3
Trước hạn: 77.14%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 2.86%
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 6
Trước hạn: 64.18%
Đúng hạn: 26.87%
Trễ hạn: 8.95%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 20
Trước hạn: 39.19%
Đúng hạn: 33.78%
Trễ hạn: 27.03%
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.73%
Đúng hạn: 27.27%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.87%
Đúng hạn: 39.13%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.11%
Đúng hạn: 13.89%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 4
Trước hạn: 65.28%
Đúng hạn: 29.17%
Trễ hạn: 5.55%
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 4
Trước hạn: 73.68%
Đúng hạn: 21.05%
Trễ hạn: 5.27%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.42%
Đúng hạn: 18.6%
Trễ hạn: 6.98%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 27
Trễ hạn 8
Trước hạn: 62.86%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 22.85%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 2
Trước hạn: 80.95%
Đúng hạn: 15.87%
Trễ hạn: 3.18%
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.05%
Đúng hạn: 5.95%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 3
Trước hạn: 73.24%
Đúng hạn: 22.54%
Trễ hạn: 4.22%
Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.87%
Đúng hạn: 10.13%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 3
Trước hạn: 62.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 4%
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65%
Đúng hạn: 35%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.86%
Đúng hạn: 10.14%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.5%
Đúng hạn: 22.5%
Trễ hạn: 0%
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.86%
Đúng hạn: 24.14%
Trễ hạn: 0%