Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 887 | 875 | 857 | 12 | 98.6 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 417 | 404 | 311 | 13 | 96.9 % |
Hoạt động xây dựng | 52 | 47 | 41 | 5 | 90.4 % |
Bảo trợ xã hội | 39 | 23 | 23 | 16 | 59 % |
Chính sách Thuế | 19 | 19 | 17 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 16 | 10 | 7 | 6 | 62.5 % |
Môi trường | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 7 | 7 | 5 | 0 | 100 % |
Thủy sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |