Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 447 | 437 | 415 | 10 | 97.8 % |
Giáo dục Trung học | 53 | 53 | 53 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 40 | 26 | 18 | 14 | 65 % |
Văn hóa cơ sở | 24 | 18 | 14 | 6 | 75 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Giáo dục Tiểu học | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Phòng chống tệ nạn xã hội | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Việc làm | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Lao động, tiền lương | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Bồi thường nhà nước | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |