Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1041 |
1030 |
1028 |
11 |
98.9 % |
Giáo dục Trung học |
34 |
34 |
34 |
0 |
100 % |
Văn hóa cơ sở |
16 |
14 |
14 |
2 |
87.5 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Hộ tịch |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Giáo dục Tiểu học |
6 |
6 |
6 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Bồi thường nhà nước |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Gia đình |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |