Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 657 | 602 | 596 | 55 | 91.6 % |
Bảo trợ xã hội | 623 | 514 | 497 | 109 | 82.5 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 430 | 345 | 322 | 85 | 80.2 % |
Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08) | 134 | 133 | 133 | 1 | 99.3 % |
Đất đai | 117 | 117 | 117 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 49 | 35 | 27 | 14 | 71.4 % |
Hoạt động xây dựng | 20 | 11 | 11 | 9 | 55 % |
Kinh doanh khí | 10 | 2 | 2 | 8 | 20 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 9 | 3 | 3 | 6 | 33.3 % |
Giáo dục Trung học | 5 | 1 | 1 | 4 | 20 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
Môi trường | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Xuất Bản, In và Phát hành | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |