Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường thủy nội địa | 502 | 456 | 408 | 46 | 90.8 % | 
| Đường bộ | 131 | 117 | 104 | 14 | 89.3 % | 
| Đăng kiểm | 43 | 43 | 41 | 0 | 100 % | 
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đường thủy nội địa | 502 | 456 | 408 | 46 | 90.8 % | 
| Đường bộ | 131 | 117 | 104 | 14 | 89.3 % | 
| Đăng kiểm | 43 | 43 | 41 | 0 | 100 % |